TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 ornament

đồ trang hoàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật trang trí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đồ trang trí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 ornament

 ornament

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enrichment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decorative design

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ornament /xây dựng/

đồ trang hoàng

 ornament /xây dựng/

vật trang trí

 enrichment, ornament /xây dựng/

đồ trang trí

 decorative design, ornament /xây dựng/

đồ trang hoàng