TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 organization chart

biểu đồ tổ chức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưu đồ tổ chức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơ đồ tổ chức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 organization chart

 organization chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 organisation chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 organization chart

biểu đồ tổ chức

Biểu đồ biểu diễn tổ chức của một tổ chức kinh doanh công nghiệp trên phương diện các khu vực chịu trách nhiệm và các chuỗi mệnh lệnh- báo cáo.

A chart showing the organization of an industrial enterprise, in terms of areas of responsibility and chains of reporting and command.

 organization chart

lưu đồ tổ chức

 organisation chart, organization chart /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

sơ đồ tổ chức