TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 ore course

thân quặng nghiêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương vỉa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 ore course

 ore course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cross pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 direction of strata

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strike

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ore course

thân quặng nghiêng

 ore course /hóa học & vật liệu/

thân quặng nghiêng

 course, cross pitch, direction of strata, ore course, strike

phương vỉa