TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 open wiring

dây dẫn điện hở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây dẫn ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đặt dây hở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mắc dây lộ thiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đặt dây kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vận hành mạch hở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 open wiring

 open wiring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

open circuit operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 open loop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 opened loop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 opening circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 open wiring

dây dẫn điện hở

 open wiring /điện/

dây dẫn điện hở

 open wiring /điện/

dây dẫn ngoài

Dây điện đi qua ngoài trời được gắn vào các các núm bằng sứ; dây mắc vào núm và ống.

 open wiring /điện lạnh/

sự đặt dây hở

 open wiring

sự mắc dây lộ thiên

 open wiring /xây dựng/

sự mắc dây lộ thiên

 open wiring /xây dựng/

sự đặt dây hở

 open wiring /xây dựng/

sự đặt dây kín

open circuit operation, open loop, open wiring, opened loop, opening circuit

sự vận hành mạch hở