TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 nicked

mẻ sứt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xưởng trộn bê tông từng mẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lực đứt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 nicked

 nicked

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

batch mixing plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

disruptive force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rupture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nicked /cơ khí & công trình/

mẻ sứt

batch mixing plant, nicked

xưởng trộn bê tông từng mẻ

disruptive force, fail, nicked, rupture

lực đứt