TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 network administrator

người quản lý mạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người quản trị mạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 network administrator

 network administrator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 network manager

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 network administrator

người quản lý mạng

 network administrator /toán & tin/

người quản trị mạng

Trong các mạng cục bộ, đây là nhân viên làm nhiệm vụ duy trì mạng và giúp đỡ cho những người sử dụng máy.

 network administrator, network manager /toán & tin/

người quản lý mạng

Trong các mạng cục bộ, đây là nhân viên làm nhiệm vụ duy trì mạng và giúp đỡ cho những người sử dụng máy.