TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 net

trừ bì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưới sợi kim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưới lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạng lưới tứ giác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạng máy tính tập trung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hằng số mạng tinh thể

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ tính toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 net

 net

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

filter mesh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quadrilateral mesh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 meshed network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

centralized computer network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lattice pitch spacing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mesh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

computer mechanism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

counting mechanism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forecast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to calculate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to compute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to infer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 net /điện lạnh/

trừ bì

 net

lưới sợi kim

 net, network

lưới, mạng

filter mesh, net

lưới lọc

Kết cấu có mắt, chắc tạo thành bằng cách dệt hoặc đan các sợi dây thừng nhỏ, sử dụng cho các mục đích khác nhau, ví dụ như đánh bắt cá.

A sturdy, open-mesh fabric formed by knotting or weaving cord; used for various purposes, such as for catching fish.

quadrilateral mesh, meshed network, net

mạng lưới tứ giác

centralized computer network, net, network

mạng máy tính tập trung

Hệ truyền thống và trao đổi dữ liệu được xây dựng bằng sự ghép nối vật lý hai hoặc nhiều máy tính. Các mạng máy tính cá nhân khác nhau tùy theo quy mô bao quát của chúng. Mạng nhỏ nhất, gọi là mạng cục bộ ( LAN), có thể chỉ nối hai hoặc ba máy tính với một thiết bị ngoại vi đắt tiền, như máy in laser chẳng hạn, lớn hơn một ít có thể nối đến 75 máy tính hoặc nhiều hơn nữa. Các mạng lớn hơn, gọi là mạng diện rộng ( WAN), dùng các đường dây điện thoại hoặc các phương tiện liên lạc khác để liên kết lạc khác để liên kết các máy tính với nhau trong phạm vi từ vài chục đến vài ngàn dặm.

lattice pitch spacing, mend, mesh, net

hằng số mạng tinh thể

computer mechanism,counting mechanism, forecast, net, to calculate, to compute, to infer

bộ tính toán