mould /xây dựng/
đường ngấn
mould /xây dựng/
sự phát triển nấm mốc
mould /điện lạnh/
sự phát triển nấm mốc
mould
đường ngấn
mould, mould,mold
sự phát triển nấm mốc
mold, mould
làm mẫu khuôn
mold pattern, mould
mẫu đúc khuôn
mold placer, mould
máy dập khuôn
bending mold, mould
dưỡng chép hình
powdery mildew, mould
nấm mốc bột (bệnh lý thực vật)
extrusion blow molding, mould
sự đúc bằng phun đùn