TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 monitoring

máy theo dõi tình hình bệnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phát hiện nhiễm chất phóng xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giám kiểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự định lượng nhiên liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giám sát kỹ thuật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kiểm tra ngoại nghiệp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 monitoring

 monitoring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fuel metering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

engineering inspection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

field inventory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monitoring /điện tử & viễn thông/

máy theo dõi tình hình bệnh

 monitoring /y học/

máy theo dõi tình hình bệnh

 monitoring

sự phát hiện nhiễm chất phóng xạ

 monitoring /y học/

sự phát hiện nhiễm chất phóng xạ

 monitoring

sự giám kiểm

 monitoring /xây dựng/

máy theo dõi tình hình bệnh

 monitoring /hóa học & vật liệu/

sự phát hiện nhiễm chất phóng xạ

fuel metering, monitoring

sự định lượng nhiên liệu

engineering inspection, monitoring

sự giám sát kỹ thuật

field inventory, monitoring

sự kiểm tra ngoại nghiệp