TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 mode

cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương pháp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kiểu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có phương pháp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lôgic mốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

toán tử cách thức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân tích phương thức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuyển đổi định dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quy cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xuất bản biểu mẫu như

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 mode

 mode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

methodical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

modal logic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 modality

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

modal operator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

modal analysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

format conversion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 habit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kind

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 make

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 appearance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 form

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 formality

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 normal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

publish form as

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 format

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forms of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mode /y học/

cách, phương pháp

 mode

kiểu, loài

methodical, mode

có phương pháp

modal logic, modality, mode

lôgic mốt

modal operator, modality, mode

toán tử cách thức

modal analysis, modality, mode

phân tích phương thức

format conversion, habit, kind, make, mode

chuyển đổi định dạng

 appearance, conditions, form, formality, mode, normal

quy cách

publish form as, formality, format, forms of, mode

xuất bản biểu mẫu như