TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 miniature

cỡ thu nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tý hon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tí hon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ mạch vi tiểu hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nửa trục bé

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 miniature

 miniature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 midget

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mini

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

microminiature circuitry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

semi little axis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 miniature /toán & tin/

cỡ thu nhỏ

 miniature

cỡ thu nhỏ

 midget, miniature /cơ khí & công trình/

tý hon

 mini, miniature /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/

tí hon

microminiature circuitry, miniature /điện lạnh/

hệ mạch vi tiểu hình

semi little axis, miniature

nửa trục bé