TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 medium steel

tôn trung bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thép cứng vừa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thép carbon trung bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 medium carbon steel

thép cacbon trung bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 medium steel

 medium steel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 half-hard steel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 medium carbon steel

 medium carbon steel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 medium steel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 medium steel /xây dựng/

tôn trung bình

 medium steel /cơ khí & công trình/

thép cứng vừa

 medium steel /hóa học & vật liệu/

thép carbon trung bình

 medium steel /xây dựng/

thép carbon trung bình

 medium steel

thép cứng vừa

 half-hard steel, medium steel /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

thép cứng vừa

 medium carbon steel, medium steel /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

thép cacbon trung bình