TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 mean time to restoration

thời gian sửa chữa trung bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian trung bình để phục hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 mean time to restoration

 mean time to restoration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mean repair time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mean time to repair

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mean time to restoration /cơ khí & công trình/

thời gian sửa chữa trung bình

 Mean Time To Restoration /cơ khí & công trình/

thời gian trung bình để phục hồi

 Mean Time To Restoration /điện tử & viễn thông/

thời gian trung bình để phục hồi

 mean repair time, Mean Repair Time, mean time to repair, mean time to restoration

thời gian sửa chữa trung bình