TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 mean square error

sai số bình phương trung bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sai số quân phương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 mean square error

 mean square error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 error of mean square

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mean quadratic error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 means square error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mean-square error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 root mean-square error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mean square error /toán & tin/

sai số bình phương trung bình

 mean square error /toán & tin/

sai số quân phương

 mean square error /điện lạnh/

sai số bình phương trung bình

 mean square error /điện lạnh/

sai số bình phương trung bình

 mean square error /xây dựng/

sai số bình phương trung bình

 mean square error /xây dựng/

sai số bình phương trung bình

 mean square error /hóa học & vật liệu/

sai số bình phương trung bình

 mean square error /hóa học & vật liệu/

sai số bình phương trung bình

 error of mean square, mean quadratic error, mean square error, means square error, mean-square error, root mean-square error

sai số quân phương