TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 mean solar time

giờ mặt trời trung bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín hiệu mặt trời trung bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giờ thiên văn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 mean solar time

 mean solar time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 astronomical time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sidereal time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mean solar time /điện lạnh/

giờ mặt trời trung bình

 mean solar time /điện lạnh/

tín hiệu mặt trời trung bình

 mean solar time /điện tử & viễn thông/

tín hiệu mặt trời trung bình

 mean solar time /điện lạnh/

giờ thiên văn

 astronomical time, mean solar time /toán & tin/

giờ mặt trời trung bình

 astronomical time, mean solar time, sidereal time

giờ thiên văn