TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 material scattering

sự tán xạ vật chất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tán xạ xuôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tán xoay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tát nước bằng thùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tắc bộ lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tắc đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 material scattering

 material scattering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 material scattering

sự tán xạ vật chất

 material scattering

sự tán xạ xuôi

 material scattering

sự tán xoay (đầu đinh tán)

 material scattering

sự tát nước bằng thùng

 material scattering

sự tắc

 material scattering

sự tắc bộ lọc

 material scattering

sự tắc đường (vì cát, tuyết)