TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 male connector

bộ nối có chốt cắm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu nối đực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phích cắm đực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rắc cắm đực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ nối cáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ ghép quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 male connector

 male connector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

male connector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 connector plug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coupler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cable jointer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 junctor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rotating joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 splice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 male connector /điện/

bộ nối có chốt cắm

 male connector /toán & tin/

đầu nối đực

Một dụng cụ đầu cuối hoặc dụng ghép nối của dây cáp máy tính, trong đó các chân cắm trồi lên khỏi bề mặt của đầu nối.

 male connector /điện/

bộ nối có chốt cắm

 male connector /toán & tin/

phích cắm đực

 male connector

rắc cắm đực

 male connector /toán & tin/

rắc cắm đực

male connector, connector plug, coupler, jack, male connector

phích cắm đực

cable jointer, junctor, male connector

bộ nối cáp

rotating joint, male connector, plug, splice

bộ ghép quay