TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 main sun visor

tấm che nắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 main sun visor

 main sun visor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brise-soleil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 windscreen shackle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 main sun visor

tấm che nắng

 brise-soleil, main sun visor, windscreen shackle

tấm che nắng

Một cấu trúc mái hắt giống như một màn che hoặc tấm lưới được dựng lên ở phía trước cửa sổ để che nắng trong khi vẫn đón được gió và ánh sáng (trong tiếng Pháp có nghĩa là chống nắng).

A louvered structure, such as a screen or trellis, that is constructed in front of windows in order to shield a building from the sun' s glare while admitting fresh air and light. (A French term meaning " sun break." ).