TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 magnetic equator

đường xích đạo từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xích đạo từ của trái đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 magnetic equator

 magnetic equator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

earth's magnetic equator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic equator

đường xích đạo từ

 magnetic equator /điện tử & viễn thông/

đường xích đạo từ

earth's magnetic equator, magnetic equator /hóa học & vật liệu/

xích đạo từ của trái đất