TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 magnetic card

cạc từ tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bìa từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cạc từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thẻ từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thẻ từ tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 magnetic card

 magnetic card

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic card /điện/

cạc từ tính

 magnetic card /điện tử & viễn thông/

bìa từ

 magnetic card /toán & tin/

cạc từ

 magnetic card /toán & tin/

cạc từ tính

 magnetic card /toán & tin/

cạc từ, thẻ từ

 magnetic card /điện lạnh/

cạc từ, thẻ từ

 magnetic card /điện lạnh/

thẻ từ (tính)

 magnetic card /điện lạnh/

thẻ từ tính

 magnetic card /điện lạnh/

thẻ từ (tính)

 magnetic card /toán & tin/

thẻ từ tính