TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 magnetic amplifier

bộ khuếch đại từ tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ khuếch đại từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ khuếch đại từ xoay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 magnetic amplifier

 magnetic amplifier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rotating magnetic amplifier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic amplifier /điện tử & viễn thông/

bộ khuếch đại từ tính

 magnetic amplifier /điện/

bộ khuếch đại từ tính

 magam, magnetic amplifier

bộ khuếch đại từ

Bộ khuếch đại có dạng như bộ biến thế sử dụng một cuộn dây kiểm soát có điện một chiều. Dòng điện một chiều điều khiển làm trong mạch dễ hay khó bị bão hòa, do đó biến đổi điện thế suất của mạch khuếch đại.

rotating magnetic amplifier, magnetic amplifier, transductor

bộ khuếch đại từ xoay