locknut
êcu công
locknut
êcu hãm
locknut /điện lạnh/
sự khóa lại
locknut
sự ngăn chặn
locknut /cơ khí & công trình/
đai ốc khóa (hãm)
locknut
sự đóng lại
locknut /cơ khí & công trình/
ốc công
locknut
đai ốc hãm
locknut /hóa học & vật liệu/
đai ốc khóa
locknut /hóa học & vật liệu/
đai ốc khóa (hãm)
locknut, reclosing /điện/
sự đóng lại
locking nut, locknut
đai ốc khóa
latching, locknut, lockout /điện;toán & tin;toán & tin/
sự khóa lại
fastening piece, locknut, nut lock
êcu công
check nut, counter nut, keeper, locknut
êcu hãm
containment, exclusion, interception, interdiction, locknut
sự ngăn chặn
clamping nut, jam nut, locking nut, locknut, pinch nut, tightening nut, turnbuckle
đai ốc siết
ball-bearing lock nut, lock nut set screw, locking nut, locknut, nut lock, pinch nut, plate key, regulating nut, retaining nut, safety nut, self-locking nut
đai ốc hãm bạc đạn