locking ring
vòng gài
locking ring /hóa học & vật liệu/
vòng chốt
locking ring /cơ khí & công trình/
vòng gài
locking ring /xây dựng/
vòng khớp
locking ring /toán & tin/
vòng khớp, khóa hãm
lock ring pliers, locking clamp, locking ring, snap-ring, key ring /toán & tin/
kìm mở vòng khóa
Đây là một khái niệm trong kỹ thuật mã hóa.