TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 lighter

phà tàu hỏa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đèn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bật lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xuồng lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xà lan xi-téc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ thống tàu chở sà lan Châu Âu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngòi nổ mìn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 lighter

 lighter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire lighter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

launch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pinnace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tank barge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 launch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

European barge carrier system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mine igniter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 percussion cap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 primer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lighter /xây dựng/

phà tàu hỏa

 lighter /điện lạnh/

đèn (chiếu sáng)

 lighter

bật lửa

 lighter

phà tàu hỏa

 lighter /xây dựng/

phà tàu hỏa

 fire lighter, lighter

bật lửa

launch, lighter, pinnace

xuồng lớn

tank barge, launch, lighter

xà lan xi-téc

European barge carrier system, lighter /giao thông & vận tải/

hệ thống tàu chở sà lan Châu Âu

mine igniter, lighter, percussion cap, primer

ngòi nổ mìn