TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 levelling rod

cần gạt san bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mia đo cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh đo dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh gạt san

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gậy đo thủy chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mỉa trắc địa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 levelling rod

 levelling rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 levelling staff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dipping rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 field rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grade rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 levelling rod

cần gạt san bằng

 levelling rod /xây dựng/

cần gạt san bằng

 levelling rod

mia đo cao

 levelling rod /cơ khí & công trình/

cần gạt san bằng

 levelling rod

thanh đo dầu

 levelling rod /giao thông & vận tải/

thanh gạt san

 levelling rod /xây dựng/

thanh gạt san

 levelling rod

gậy đo thủy chuẩn

 levelling rod, levelling staff /hóa học & vật liệu/

mia đo cao

 dipping rod, levelling rod /hóa học & vật liệu/

thanh đo dầu

 field rod, grade rod, levelling rod

mỉa trắc địa