TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 kink

nút thắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chứng vẹo cổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ thắt nút

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ vặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ xoắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ xoắn vặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự uốn cong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nút

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vặn lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ uốn cong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự uốn gập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy ghi băng viđeo quét xoắn ốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự gập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hư hỏng vệ tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 kink

 kink

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inflexion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 snarl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contortion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distort

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flexion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knee

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bent-up bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

helical scan videotape recorder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bending

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 folding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rabbeting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

satellite failure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fault

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impairment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smash-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wreck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kink

nút thắt

 kink

nút thắt, chứng vẹo cổ

Một vòng kín của một sợi dây hoặc một cuộn dây làm biến dạng mãi mãi và làm hỏng cuộn dây. Y học. Một thuật ngữ thông dụng dùng để chỉ sự xơ cứng hay đau nhức cơ, như ở cổ hoặc lưng.

A tight loop in a wire or wire rope that permanently deforms and damages the wire.Medicine. a popular term for muscle stiffness or soreness, as in the neck or back.

 kink /toán & tin/

chỗ thắt nút

 kink

chỗ thắt nút

 kink

chỗ vặn

 kink

chỗ xoắn

 kink

chỗ xoắn vặn

 kink /y học/

nút thắt, chứng vẹo cổ

inflexion, kink

sự uốn cong

 kink, knot /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

nút (dây thừng)

 kink, snarl /ô tô;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

chỗ thắt nút

contortion, distort, kink

vặn lại

flexion, kink, knee

chỗ uốn cong

 bent-up bar, kink /xây dựng/

sự uốn gập

helical scan videotape recorder, kink

máy ghi băng viđeo quét xoắn ốc

 bending, folding, kink, rabbeting

sự gập

satellite failure, fault, impairment, kink, mar, smash-up, wreck

sự hư hỏng vệ tinh