TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 junction point

nút

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm nút

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm chuyển tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm phân nhánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nút cầu chì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 junction point

junction point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 junction point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fuse plug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breakpoint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transition point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

junction point, junction point

nút, điểm nút

 junction point /toán & tin/

nút, điểm nút

 junction point /hóa học & vật liệu/

điểm chuyển tiếp

 junction point

điểm phân nhánh

fuse plug, junction point

nút cầu chì

 breakpoint, junction point, transition point

điểm chuyển tiếp

Một điểm xác định được trong chu trình làm việc tại đó một thành phần được hoàn thành và thành phần khác bắt đầu. Còn gọi là ENDPOINT, READING POINT.

An identifiable point in a work cycle at which one element is completed and the next one begins. Also, ENDPOINT, READING POINT.