TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 jointing material

vật liệu chèn mối nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật liệu gắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật liệu lót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất đệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất kết dính hóa học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 jointing material

 jointing material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buffering agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 staffing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stuffing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chemical bond

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bonding cement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 matric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 matrices

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 matrix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sticker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jointing material

vật liệu chèn mối nối

 jointing material

vật liệu gắn

 jointing material /xây dựng/

vật liệu lót (kín)

 jointing material /cơ khí & công trình/

vật liệu lót (kín)

 buffering agent, jointing material, staffing, stuffing, filler /hóa học & vật liệu/

chất đệm

Vật liệu dùng để lấp các lỗ trống trên bề mặt tòa nhà, đặc biệt là khi chuẩn bị sơn.

A material used to fill holes in a building surface, especially in preparing for painting.

chemical bond, bonding cement, cement, jointing material, matric, matrices, matrix, sticker

chất kết dính hóa học