TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 isolating transformer

máy biến áp cách ly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 isolating transformer

 isolating transformer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isolation transformer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 repeating coil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isolating transformer

máy biến áp cách ly

 isolating transformer /toán & tin/

máy biến áp cách ly

 isolating transformer, isolation transformer, repeating coil

máy biến áp cách ly

Máy biến áp có tỷ số biến áp bằng đơn vị dùng để cách ly các mạch điện thoại với các cuộn dây đối xứng có điểm nói đất ở giữa.