TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 iris

mống mắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

màn sập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

màng mắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điaphram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

con ngươi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa điều sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản tạo trở kháng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

màn ngăn cháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 iris

 iris

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 waveguide window

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fire curtain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dividing wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diving wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 iris /y học/

mống mắt

 iris /điện tử & viễn thông/

màn sập

 iris /y học/

màng mắt

 iris

lỗ cách

 iris /điện lạnh/

điaphram

 iris

con ngươi

 iris /điện lạnh/

cửa điều sóng

 iris /xây dựng/

bản tạo trở kháng

 iris

điều sáng

 iris, waveguide window /điện lạnh/

bản tạo trở kháng

fire curtain, dividing wall, diving wall, iris

màn ngăn cháy