invert sugar /giao thông & vận tải/
đường chuyển hóa ngược
invert sugar /thực phẩm/
đường chuyển hóa ngược
invert sugar /toán & tin/
đường nghịch chuyển
invert sugar /thực phẩm/
đường nghịch chuyển
invert sugar /y học/
đường chuyển hóa ngược
invert sugar, reducing sugar /thực phẩm;y học;y học/
đường khử