TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 interpolation

quá trình nội suy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nội suy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép nội suy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nội suy tuyến tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 interpolation

 interpolation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interpolate linearly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interpolation /toán & tin/

quá trình nội suy

 interpolation /xây dựng/

sự nội suy

 interpolation /toán & tin/

phép nội suy

Phép ước lượng giá trị z của một điểm không được lấy mẫu tại một bề mặt dựa cơ sở trên các giá trị z đã biết của các điểm xung quanh.

interpolate linearly, interpolation

nội suy tuyến tính