TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 integrator

bộ lấy tích phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ tính tích phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy tích phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy tích phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy lấy tích phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch tích phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 integrator

 integrator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 integrated circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 integrator

bộ lấy tích phân

 integrator /toán & tin/

bộ tính tích phân

 integrator

máy tích phân

Một hệ thống hoặc thiết bị tích hợp.

Any system or device that integrates.

 integrator

bộ tính tích phân

 integrator /toán & tin/

bộ tính tích phân

 integrator /điện lạnh/

máy (lấy) tích phân

 integrator /toán & tin/

máy lấy tích phân

 integrated circuit, integrator

mạch tích phân