TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 institution

sự thành lập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trường đại học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công sở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thể chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trương mục cơ quan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đơn vị tuyệt đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

viện nghiên cứu khoa học và kỹ thuật mỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 institution

 institution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 establishment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 office

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 institutional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 educational institute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 university

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

agency account

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mechanism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 service

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

absolute unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 organization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Mining Scientific and Technical Research institute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 research institute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 institution

sự thành lập

 institution /điện tử & viễn thông/

trường đại học

 establishment, institution /toán & tin/

sự thành lập

 institution, office

công sở

 institution, institutional /toán & tin/

thể chế

 educational institute, institution, university

trường đại học

agency account, institution, mechanism, service

trương mục cơ quan

absolute unit, institution, organization, unit

đơn vị tuyệt đối

Đại lượng được qui định dùng để đo.

Mining Scientific and Technical Research institute, institution, research institute

viện nghiên cứu khoa học và kỹ thuật mỏ