TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 inspect

thanh tra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giám sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều tra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quan sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 inspect

 inspect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inspection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 investigate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 investigation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 examine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keep a lookout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 look

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inspect

thanh tra

 inspect, inspection /xây dựng/

giám sát (thi công)

 inspect, investigate, investigation

điều tra

 examine, inspect, keep a lookout, look

quan sát