TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 inherent

vốn có

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tự tại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản thân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quyền dành riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuộc về bản thân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số người ở trong căn hộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tốc độ bít sẵn có

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 inherent

 inherent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exclusive right

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inhere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intrinsic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 self

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

number of occupants in apartment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

available bit rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 build-in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disposable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inhere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inherent

vốn có

 inherent /điện lạnh/

tự tại

 inherent /ô tô/

bản thân

exclusive right, inherent

quyền dành riêng

inhere, inherent, intrinsic, proper, self

thuộc về bản thân

number of occupants in apartment, inherent, inner

số người ở trong căn hộ

available bit rate, build-in, disposable, inhere, inherent

tốc độ bít sẵn có