TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 information hiding

sự giấu thông tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giấu tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự che dấu thông tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 information hiding

 information hiding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 information hiding /toán & tin/

sự giấu thông tin

 information hiding /toán & tin/

sự giấu tin

 information hiding /xây dựng/

sự giấu thông tin

 information hiding /xây dựng/

sự giấu tin

 information hiding

sự che dấu thông tin

 information hiding /toán & tin/

sự che dấu thông tin