Việt
viêm
sự châm lửa
sự bốc cháy tự phát
Anh
inflammation
sparking
hypergolic ignition
inflammation /y học/
viêm (đáp ứng cơ thể với tổn thương có thể cấp hay mãn tính)
inflammation, sparking /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
hypergolic ignition, inflammation