induction /điện/
cảm ứng điện (từ)
Khả năng tạo ra dòng điện cảm ứng trong một vật dẫn điện khi vật này chạy qua từ trường chuyển qua vật dẫn điện.
induction /xây dựng/
sự không khí vào
induction /xây dựng/
phương pháp quy nạp
induction
cửa hút vào
induction
độ cảm ứng
induction
phép quy nạp
induction
quy nạp
induction, magnetic induction
từ cảm
Khả năng tạo ra dòng điện cảm ứng trong một vật dẫn điện khi vật này chạy qua từ trường chuyển qua vật dẫn điện.
induct, induction /xây dựng/
thúc tiến
induction, inlet /ô tô/
cửa hút vào
induction, supply /ô tô;xây dựng;xây dựng/
sự dẫn vào
inducing flow, induction /điện lạnh/
lưu lượng cảm ứng (giếng)