TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 ignition switch

công tắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công tắc đánh lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công tắc khóa điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

núm công tắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 ignition switch

 ignition switch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contact button

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ignition switch

công tắc

 ignition switch /ô tô/

công tắc đánh lửa

 ignition switch /xây dựng/

công tắc khóa điện

 ignition switch /ô tô/

công tắc khóa điện

Công tắc này được sử dụng để khởi động và tắt máy.

 contact button, ignition switch /điện/

núm công tắc