hydraulic pressure head
cột nước áp lực tĩnh
hydraulic pressure head /cơ khí & công trình/
cột nước thủy tĩnh
hydraulic pressure head /vật lý/
cột nước áp lực tĩnh
gtoyne head, hydraulic pressure head /cơ khí & công trình/
cột nước áp lực tĩnh
hydraulic pressure head, piezometric head /xây dựng/
cột nước thủy tĩnh