TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 humidity meter

ẩm kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đo ẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đo ẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ẩm kế treo tường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 humidity meter

 humidity meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 psychrometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wall humidistat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hydrograph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hygrometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 humidity meter

ẩm kế

 humidity meter /toán & tin/

máy đo ẩn

 humidity meter, psychrometer /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

máy đo ẩm

wall humidistat, humidity meter, hydrograph, hygrometer

ẩm kế treo tường