TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 human resources

nguồn nhân lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 human resources

 human resources

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 human resources, Human Resources

nguồn nhân lực

Một thuật ngữ chung cho nhiều hệ thống, quy trình và dịch vụ liên quan đến người làm công của một tổ chức, bao gồm các hoạt động như tuyển dụng và thuê nhân công mới, kiểm tra hiệu quả làm việc của những người làm hiện tại, và quản lý các chương trình tiền trợ cấp cho người làm công.

A general term for the various systems, procedures, and services involving the employees of an organization, including such activities as recruiting and hiring new employees, reviewing the performance of existing employees, dealing with employee grievances, complying with government laws and regulations for workers, and administering employee-benefit programs.

 human resources

nguồn nhân lực

 Human Resources

nguồn nhân lực