hose connection /toán & tin/
sự nối bằng ống mềm
hose connection /xây dựng/
sự nối bằng ống mền
hose connection /dệt may/
sự nối bằng ống mền
hose connection
đầu nối ống mềm
air brake hose nipple, hose connection /giao thông & vận tải;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
đầu nối ống mềm