TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 heterogeneous material

vật liệu pha tạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật liệu không đồng nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 heterogeneous material

 heterogeneous material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heterogeneous material /vật lý/

vật liệu pha tạp

 heterogeneous material /xây dựng/

vật liệu không đồng nhất

 heterogeneous material /xây dựng/

vật liệu pha tạp