TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 heat exchange

trao đổi nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trao đổi nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 heat exchange

 heat exchange

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conductive heat transfer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat change

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat exchange /hóa học & vật liệu/

trao đổi nhiệt

Một cơ chế vận hành liên quan tới đốt nóng hay làm lạnh một chất lỏng đơn, hay đốt nóng hay làm lạnh hai chất lỏng mà có thể cần hoặc không cần thay đổi tính trạng vận hành .

A unit operation involving the heating or cooling of a single fluid, or the heating and cooling of two fluids with or without a change of state taking place.

 conductive heat transfer, heat change, heat exchange

sự trao đổi nhiệt