TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 hard solder

sự hàn vảy cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vảy hàn cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất hàn vẩy cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hàn vảy thau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thép có độ bền cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 hard solder

 hard solder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brazing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brazing metal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extrahigh tensile steel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high tensile steel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high-strength steel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ultrahigh-strength steel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hard solder

sự hàn vảy cứng

 hard solder

vảy hàn cứng

 hard solder /cơ khí & công trình/

sự hàn vảy cứng

 hard solder

chất hàn vẩy cứng

 hard solder /cơ khí & công trình/

chất hàn vẩy cứng

 hard solder /cơ khí & công trình/

chất hàn vẩy cứng

brazing, hard solder

sự hàn vảy thau

 brazing metal, hard solder /cơ khí & công trình/

vảy hàn cứng

 extrahigh tensile steel, hard solder, high tensile steel, high-strength steel, ultrahigh-strength steel

thép có độ bền cao

Thép có độ căng cao lớn hơn khoảng 30 Pa.

Steel having a tensile strength greater than about 30 Pa.