TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 handicap

tật nguyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kém năng lực thiểu năng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người tàn tật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bất lợi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 handicap

 handicap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disadvantage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 handicap /xây dựng/

tật nguyền

 handicap

kém năng lực thiểu năng

 handicap /y học/

người tàn tật

 handicap /xây dựng/

sự bất lợi

 disadvantage, handicap /cơ khí & công trình/

sự bất lợi