TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 gum arabic

gôm arabic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gôm dán giấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất gôm Ảrập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 gum arabic

 gum arabic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gum arabic /thực phẩm/

gôm arabic

 gum arabic /thực phẩm/

gôm dán giấy (chất dính)

 gum arabic

gôm dán giấy (chất dính)

 gum arabic /hóa học & vật liệu/

chất gôm Ảrập

Chất dịch dính, đặc của cây họ keo, đặc biệt là cây vùng Acacia senegal; dùng như một chất dính hay sữa hóa và trong chế tạo mực và dược liệu. Còn gọi là gum acacia, gum senegal.

The thicky, sticky exudate of certain acacia trees, especially Acacia senegal; used as an adhesive and emulsifier and in the manufacture of inks and pharmaceuticals. Also, gum acacia, gum senegal.