TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 gum

gôm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gôm xăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhựa cây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất gôm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy phết keo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bơm nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhựa thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 gum

 gum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

glue spreading machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aqua pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aqueous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hydrous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cellophane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 colophony

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 common resin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pine resin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pine tar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gum

gôm

 gum

gôm xăng

 gum

nhựa cây

 gum /hóa học & vật liệu/

chất gôm

1. chất tiết nhờn, đặc từ một số loại cây, trở nên cứng khi khô nhưng sền sệt và dính khi trộn vào nước. 2. một sản phẩm làm từ, chứa, hay tương tự chất như vậy.

1. a thick, viscous excretion from certain trees and plants that is hard and brittle when dry but becomes gelatinous and sticky when mixed with water.a thick, viscous excretion from certain trees and plants that is hard and brittle when dry but becomes gelatinous and sticky when mixed with water.?2. a product that is made from, contains, or resembles such a substance.a product that is made from, contains, or resembles such a substance.

glue spreading machine, gum

máy phết keo

aqua pump, aqueous, gum, hydrous, water

bơm nước

 cellophane, colophony, common resin, gum, pine resin, pine tar

nhựa thông

Chất lỏng sền sệt, màu nâu hơi đen, có mùi giống dầu thông, được chưng cất từ gỗ thông và được dùng làm sơn, quét mái, xà phòng và dược phẩm.

A viscid, blackish-brown liquid with a turpentine-like odor; distilled from pine wood and used in paints, roofing, soaps, and medicines.